Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠寄
Pinyin: Tú Jì
Meanings: Tên riêng của một học giả Trung Quốc thời cận đại., A proper name of a modern Chinese scholar., (1859~1921)江苏武进人。字敬山。1888年入张之洞幕,任广东舆图局总纂,主修《广东舆地图》。1892年中进士,授庶吉士;1896年任黑龙江舆日局总纂。戊戌变法前后任杨州仪董学校总教习、京师大学堂正教习。辛亥革命后任武进县民政长、北京大学国史馆总纂。致力于蒙元史研究,撰《蒙兀儿史记》160卷,惜未竞而卒,后由其子续成。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 尸, 者, 奇, 宀
Chinese meaning: (1859~1921)江苏武进人。字敬山。1888年入张之洞幕,任广东舆图局总纂,主修《广东舆地图》。1892年中进士,授庶吉士;1896年任黑龙江舆日局总纂。戊戌变法前后任杨州仪董学校总教习、京师大学堂正教习。辛亥革命后任武进县民政长、北京大学国史馆总纂。致力于蒙元史研究,撰《蒙兀儿史记》160卷,惜未竞而卒,后由其子续成。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 屠寄是一位著名的历史学家。
Example pinyin: tú jì shì yí wèi zhù míng de lì shǐ xué jiā 。
Tiếng Việt: Đồ Ký là một nhà sử học nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng của một học giả Trung Quốc thời cận đại.
Nghĩa phụ
English
A proper name of a modern Chinese scholar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1859~1921)江苏武进人。字敬山。1888年入张之洞幕,任广东舆图局总纂,主修《广东舆地图》。1892年中进士,授庶吉士;1896年任黑龙江舆日局总纂。戊戌变法前后任杨州仪董学校总教习、京师大学堂正教习。辛亥革命后任武进县民政长、北京大学国史馆总纂。致力于蒙元史研究,撰《蒙兀儿史记》160卷,惜未竞而卒,后由其子续成。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!