Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 属词比事

Pinyin: shǔ cí bǐ shì

Meanings: So sánh việc này với việc khác thông qua lời văn., Compare one thing with another through words., 连缀文辞,排比史事。[又]亦泛指撰文记事。[出处]《魏书·高祐传》“至若左氏,属词比事,两致并书,可谓存史意,而非全史体。”[例]七十子之徒,周末汉初,去圣人则近矣,彼其徒之识道理,与~,或尚不及后之大贤也。——清·龚自珍《语录》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 尸, 禹, 司, 讠, 比, 事

Chinese meaning: 连缀文辞,排比史事。[又]亦泛指撰文记事。[出处]《魏书·高祐传》“至若左氏,属词比事,两致并书,可谓存史意,而非全史体。”[例]七十子之徒,周末汉初,去圣人则近矣,彼其徒之识道理,与~,或尚不及后之大贤也。——清·龚自珍《语录》。

Grammar: Động từ ghép phức tạp, chủ yếu được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc chính thức.

Example: 他善于属词比事地说明道理。

Example pinyin: tā shàn yú shǔ cí bǐ shì dì shuō míng dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta giỏi so sánh việc này với việc khác khi giải thích đạo lý.

属词比事
shǔ cí bǐ shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh việc này với việc khác thông qua lời văn.

Compare one thing with another through words.

连缀文辞,排比史事。[又]亦泛指撰文记事。[出处]《魏书·高祐传》“至若左氏,属词比事,两致并书,可谓存史意,而非全史体。”[例]七十子之徒,周末汉初,去圣人则近矣,彼其徒之识道理,与~,或尚不及后之大贤也。——清·龚自珍《语录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

属词比事 (shǔ cí bǐ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung