Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠毒笔墨
Pinyin: tú dú bǐ mò
Meanings: Bút mực độc ác (ám chỉ những lời nói hoặc bài viết gây tổn hại người khác), Poisonous pen and ink (refers to words or writings that harm others)., 用笔墨毒害人。比喻内容不好的书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 尸, 者, 母, 龶, 毛, 竹, 土, 黑
Chinese meaning: 用笔墨毒害人。比喻内容不好的书。
Grammar: Thường được dùng để chỉ thái độ gay gắt trong văn bản hoặc lời nói.
Example: 他的文章如同屠毒笔墨,伤害了许多无辜的人。
Example pinyin: tā de wén zhāng rú tóng tú dú bǐ mò , shāng hài le xǔ duō wú gū de rén 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ta giống như bút mực độc ác, làm tổn thương nhiều người vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút mực độc ác (ám chỉ những lời nói hoặc bài viết gây tổn hại người khác)
Nghĩa phụ
English
Poisonous pen and ink (refers to words or writings that harm others).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用笔墨毒害人。比喻内容不好的书。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế