Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠杀
Pinyin: tú shā
Meanings: Thảm sát, giết hại hàng loạt., Massacre, kill en masse., ①血腥、野蛮地大批残杀;宰杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 尸, 者, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①血腥、野蛮地大批残杀;宰杀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nạn nhân hoặc sự kiện trong lịch sử.
Example: 战争中的屠杀令人发指。
Example pinyin: zhàn zhēng zhōng de tú shā lìng rén fà zhǐ 。
Tiếng Việt: Những vụ thảm sát trong chiến tranh thật kinh khủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm sát, giết hại hàng loạt.
Nghĩa phụ
English
Massacre, kill en masse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血腥、野蛮地大批残杀;宰杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!