Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏弃
Pinyin: bǐng qì
Meanings: Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn, To completely discard or abandon, ①抛弃;废弃。[例]屏弃旧习惯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 尸, 并, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①抛弃;废弃。[例]屏弃旧习惯。
Grammar: Thường mang sắc thái nghĩa tiêu cực, nói về việc loại bỏ điều xấu hay lỗi thời.
Example: 我们必须屏弃旧的习惯。
Example pinyin: wǒ men bì xū bǐng qì jiù de xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải từ bỏ những thói quen cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To completely discard or abandon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃;废弃。屏弃旧习惯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!