Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏营
Pinyin: bǐng yíng
Meanings: Sợ hãi và lo lắng đến mức không biết làm gì., To be so fearful and anxious that one doesn't know what to do., ①作谦词用于信札中,意为惶恐。[例]屏营顿首。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 尸, 并, 吕
Chinese meaning: ①作谦词用于信札中,意为惶恐。[例]屏营顿首。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự sợ hãi quá mức dẫn đến mất kiểm soát.
Example: 面对突如其来的危险,他屏营不知所措。
Example pinyin: miàn duì tū rú qí lái de wēi xiǎn , tā píng yíng bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với nguy hiểm bất ngờ, anh ấy hoảng sợ không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi và lo lắng đến mức không biết làm gì.
Nghĩa phụ
English
To be so fearful and anxious that one doesn't know what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作谦词用于信札中,意为惶恐。屏营顿首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!