Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠毒

Pinyin: tú dú

Meanings: Giết hại độc ác, gây ra đau khổ lớn., Brutally kill, causing great suffering., ①毒害,残害。[例]屠毒天下。——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 尸, 者, 母, 龶

Chinese meaning: ①毒害,残害。[例]屠毒天下。——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính phê phán hoặc miêu tả tội ác.

Example: 侵略者屠毒百姓。

Example pinyin: qīn lüè zhě tú dú bǎi xìng 。

Tiếng Việt: Kẻ xâm lược tàn sát người dân.

屠毒
tú dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết hại độc ác, gây ra đau khổ lớn.

Brutally kill, causing great suffering.

毒害,残害。屠毒天下。——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...