Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失记
Pinyin: shī jì
Meanings: Quên, không nhớ rõ., To forget, fail to remember clearly., ①遗忘;记不住。[例]事旧失记。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 夫, 己, 讠
Chinese meaning: ①遗忘;记不住。[例]事旧失记。
Grammar: Động từ đơn giản hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trí nhớ.
Example: 年老后容易失记。
Example pinyin: nián lǎo hòu róng yì shī jì 。
Tiếng Việt: Khi về già dễ quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên, không nhớ rõ.
Nghĩa phụ
English
To forget, fail to remember clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗忘;记不住。事旧失记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!