Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夷戮
Pinyin: yí lù
Meanings: Giết hại, tàn sát, To massacre; to slaughter., ①杀戮;誅戮。[例]自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 大, 弓, 戈, 翏
Chinese meaning: ①杀戮;誅戮。[例]自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bạo lực.
Example: 历史上有很多被夷戮的悲剧。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō bèi yí lù de bēi jù 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều bi kịch bị tàn sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết hại, tàn sát
Nghĩa phụ
English
To massacre; to slaughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀戮;誅戮。自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!