Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹棍

Pinyin: jiā gùn

Meanings: Dụng cụ tra tấn cổ xưa, dùng để kẹp chặt chân tay tù nhân., An ancient torture device used to clamp the limbs of prisoners., ①旧时的刑具,用两根木棍做成,行刑时用来夹挤犯人的腿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丷, 夫, 昆, 木

Chinese meaning: ①旧时的刑具,用两根木棍做成,行刑时用来夹挤犯人的腿。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ hoặc thiết bị thời cổ xưa.

Example: 古代刑罚中常用夹棍。

Example pinyin: gǔ dài xíng fá zhōng cháng yòng jiā gùn 。

Tiếng Việt: Trong hình phạt cổ đại, thường sử dụng dụng cụ kẹp.

夹棍
jiā gùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ tra tấn cổ xưa, dùng để kẹp chặt chân tay tù nhân.

An ancient torture device used to clamp the limbs of prisoners.

旧时的刑具,用两根木棍做成,行刑时用来夹挤犯人的腿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹棍 (jiā gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung