Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头痛脑热

Pinyin: tóu téng nǎo rè

Meanings: Cảm giác đau đầu và sốt nhẹ; trạng thái bệnh nhẹ., Headache and slight fever; minor illness., 泛指一般的小病或小灾小难。同头疼脑热”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 头, 甬, 疒, 㐫, 月, 执, 灬

Chinese meaning: 泛指一般的小病或小灾小难。同头疼脑热”。

Grammar: Thành ngữ mô tả triệu chứng bệnh nhẹ, thường đi kèm với các danh từ khác liên quan đến sức khỏe.

Example: 他最近有点头痛脑热。

Example pinyin: tā zuì jìn yǒu diǎn tóu tòng nǎo rè 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây hơi bị đau đầu và sốt nhẹ.

头痛脑热
tóu téng nǎo rè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau đầu và sốt nhẹ; trạng thái bệnh nhẹ.

Headache and slight fever; minor illness.

泛指一般的小病或小灾小难。同头疼脑热”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头痛脑热 (tóu téng nǎo rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung