Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头会箕敛
Pinyin: tóu kuài jī liǎn
Meanings: Thu thuế nặng nề, áp bức người dân bằng cách thu nhiều loại phí, Imposing heavy taxes and oppressing the people by collecting various fees., 头会按人头征税;箕敛用畚箕装取所征的谷物。形容赋税繁重苛刻。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”《史记·张耳陈余列传》头会箕敛,以供军费。”[例]~者,合从缔交。(北周·庾信《哀江南赋序》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 头, 云, 人, 其, 竹, 佥, 攵
Chinese meaning: 头会按人头征税;箕敛用畚箕装取所征的谷物。形容赋税繁重苛刻。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”《史记·张耳陈余列传》头会箕敛,以供军费。”[例]~者,合从缔交。(北周·庾信《哀江南赋序》)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả hành động của chính quyền hoặc quan lại thời xưa đối với người dân lao động.
Example: 古代有些官员喜欢头会箕敛。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē guān yuán xǐ huan tóu kuài jī liǎn 。
Tiếng Việt: Một số quan lại thời xưa thích áp đặt thuế nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thuế nặng nề, áp bức người dân bằng cách thu nhiều loại phí
Nghĩa phụ
English
Imposing heavy taxes and oppressing the people by collecting various fees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头会按人头征税;箕敛用畚箕装取所征的谷物。形容赋税繁重苛刻。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”《史记·张耳陈余列传》头会箕敛,以供军费。”[例]~者,合从缔交。(北周·庾信《哀江南赋序》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế