Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹攻

Pinyin: jiā gōng

Meanings: Tấn công từ hai phía cùng lúc., To attack from two sides simultaneously., ①从两面同时攻击。[例]两面夹攻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 夫, 工, 攵

Chinese meaning: ①从两面同时攻击。[例]两面夹攻。

Grammar: Động từ chiến lược, miêu tả phương pháp tác chiến.

Example: 敌军被我军夹攻,无法突围。

Example pinyin: dí jūn bèi wǒ jūn jiā gōng , wú fǎ tū wéi 。

Tiếng Việt: Quân địch bị quân ta tấn công từ hai phía, không thể thoát ra.

夹攻
jiā gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công từ hai phía cùng lúc.

To attack from two sides simultaneously.

从两面同时攻击。两面夹攻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...