Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夷然自若

Pinyin: yí rán zì ruò

Meanings: Bình tĩnh và tự chủ, không hoảng hốt, Remaining calm and composed without panic., 指神态镇定,与平常一样。[出处]《魏书·卢义僖传》“内外惶怖,义僖夷然自若。”[例]家人进粥曰清官亦知有今日耶?”公~也。——清严有禧《漱华随笔·鱼盛二公》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 大, 弓, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 右, 艹

Chinese meaning: 指神态镇定,与平常一样。[出处]《魏书·卢义僖传》“内外惶怖,义僖夷然自若。”[例]家人进粥曰清官亦知有今日耶?”公~也。——清严有禧《漱华随笔·鱼盛二公》。

Grammar: Thành ngữ diễn tả khả năng giữ bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.

Example: 即使情况危急,他也夷然自若。

Example pinyin: jí shǐ qíng kuàng wēi jí , tā yě yí rán zì ruò 。

Tiếng Việt: Dù tình hình nguy cấp, anh ấy vẫn bình tĩnh.

夷然自若
yí rán zì ruò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh và tự chủ, không hoảng hốt

Remaining calm and composed without panic.

指神态镇定,与平常一样。[出处]《魏书·卢义僖传》“内外惶怖,义僖夷然自若。”[例]家人进粥曰清官亦知有今日耶?”公~也。——清严有禧《漱华随笔·鱼盛二公》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夷然自若 (yí rán zì ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung