Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头面人物

Pinyin: tóu miàn rén wù

Meanings: Nhân vật quan trọng, người có địa vị trong xã hội, Important figure, influential person in society., 指在社会上有较大名声或势力而又经常抛头露面的人。[出处]王蒙《悠悠寸草心》“小小的理发室也反映着人世的沧桑,何况到这里来整容的颇多头面人物。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 头, 丆, 囬, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: 指在社会上有较大名声或势力而又经常抛头露面的人。[出处]王蒙《悠悠寸草心》“小小的理发室也反映着人世的沧桑,何况到这里来整容的颇多头面人物。”

Grammar: Thường dùng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực hoặc xã hội.

Example: 他是这个城市里的头面人物。

Example pinyin: tā shì zhè ge chéng shì lǐ de tóu miàn rén wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nhân vật quan trọng trong thành phố này.

头面人物
tóu miàn rén wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân vật quan trọng, người có địa vị trong xã hội

Important figure, influential person in society.

指在社会上有较大名声或势力而又经常抛头露面的人。[出处]王蒙《悠悠寸草心》“小小的理发室也反映着人世的沧桑,何况到这里来整容的颇多头面人物。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...