Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两侧

Pinyin: liǎng cè

Meanings: Hai bên cạnh, hai bên hông., Both sides, flanks.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 从, 冂, 亻, 则

Grammar: Thường được dùng để mô tả vị trí cụ thể hơn so với '两边'.

Example: 道路的两侧有很多商店。

Example pinyin: dào lù de liǎng cè yǒu hěn duō shāng diàn 。

Tiếng Việt: Hai bên đường có nhiều cửa hàng.

两侧
liǎng cè
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên cạnh, hai bên hông.

Both sides, flanks.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...