Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两鬓如霜

Pinyin: liǎng bìn rú shuāng

Meanings: Hai bên tóc mai bạc trắng như sương (chỉ tuổi già)., Temples as white as frost (referring to old age)., 鬓鬓角的头发。两边的鬓发白如霜雪。[出处]宋·刘辰翁《西江月·新秋写兴》“词不觉新凉似火,相思两鬓如霜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 一, 从, 冂, 宾, 髟, 口, 女, 相, 雨

Chinese meaning: 鬓鬓角的头发。两边的鬓发白如霜雪。[出处]宋·刘辰翁《西江月·新秋写兴》“词不觉新凉似火,相思两鬓如霜。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hình ảnh sinh động về tuổi tác và thời gian.

Example: 岁月让他两鬓如霜。

Example pinyin: suì yuè ràng tā liǎng bìn rú shuāng 。

Tiếng Việt: Thời gian khiến ông ấy hai mái tóc bạc như sương.

两鬓如霜
liǎng bìn rú shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên tóc mai bạc trắng như sương (chỉ tuổi già).

Temples as white as frost (referring to old age).

鬓鬓角的头发。两边的鬓发白如霜雪。[出处]宋·刘辰翁《西江月·新秋写兴》“词不觉新凉似火,相思两鬓如霜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两鬓如霜 (liǎng bìn rú shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung