Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严于律己
Pinyin: yán yú lǜ jǐ
Meanings: Rất nghiêm khắc với bản thân, tự kiểm soát tốt., Being very strict with oneself, having good self-discipline., 律约束。严格地约束自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院君》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关天治道。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 厂, 于, 彳, 聿, 己
Chinese meaning: 律约束。严格地约束自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院君》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关天治道。”
Grammar: Thành ngữ mang tích cách tích cực, nhấn mạnh kỷ luật cá nhân.
Example: 他是一个严于律己的人。
Example pinyin: tā shì yí gè yán yú lǜ jǐ de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rất nghiêm khắc với bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nghiêm khắc với bản thân, tự kiểm soát tốt.
Nghĩa phụ
English
Being very strict with oneself, having good self-discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
律约束。严格地约束自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院君》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关天治道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế