Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两抵
Pinyin: liǎng dǐ
Meanings: Hai bên bù trừ cho nhau., Compensate mutually between two parties., ①双方互相抵消。[例]收支两抵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 从, 冂, 扌, 氐
Chinese meaning: ①双方互相抵消。[例]收支两抵。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp luật khi hai bên cần hoà giải số dư nợ.
Example: 双方同意将债务两抵。
Example pinyin: shuāng fāng tóng yì jiāng zhài wù liǎng dǐ 。
Tiếng Việt: Hai bên đồng ý bù trừ nợ nần cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên bù trừ cho nhau.
Nghĩa phụ
English
Compensate mutually between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方互相抵消。收支两抵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!