Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两相情愿
Pinyin: liǎng xiāng qíng yuàn
Meanings: Hai bên đều đồng ý và tự nguyện., Both parties agree and are willing., 两方面都愿意。多指婚姻或交易。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五回“太公,你也是个痴汉,既然不两相情愿,如何招赘做个女婿。”[例]事毕,其字号存酬劳银一百两,即归我支用。~,决无虚假。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 一, 从, 冂, 木, 目, 忄, 青, 原, 心
Chinese meaning: 两方面都愿意。多指婚姻或交易。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五回“太公,你也是个痴汉,既然不两相情愿,如何招赘做个女婿。”[例]事毕,其字号存酬劳银一百两,即归我支用。~,决无虚假。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự đồng thuận và tự nguyện từ cả hai phía trong một thỏa thuận hay giao dịch.
Example: 这桩生意是两相情愿的。
Example pinyin: zhè zhuāng shēng yì shì liǎng xiāng qíng yuàn de 。
Tiếng Việt: Cuộc giao dịch này là do cả hai bên tự nguyện đồng ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên đều đồng ý và tự nguyện.
Nghĩa phụ
English
Both parties agree and are willing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两方面都愿意。多指婚姻或交易。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五回“太公,你也是个痴汉,既然不两相情愿,如何招赘做个女婿。”[例]事毕,其字号存酬劳银一百两,即归我支用。~,决无虚假。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế