Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两面二舌
Pinyin: liǎng miàn èr shé
Meanings: Nói năng không nhất quán, trước sau trái ngược nhau., Speaking inconsistently, contradicting oneself., 比喻在两方面挑拔。[出处]《司马氏书仪·婚仪下》“其两面二舌,构虚造谗,离间骨肉者,逐之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 从, 冂, 丆, 囬, 千, 口
Chinese meaning: 比喻在两方面挑拔。[出处]《司马氏书仪·婚仪下》“其两面二舌,构虚造谗,离间骨肉者,逐之。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự thiếu trung thực qua lời nói.
Example: 别相信他,他总是两面二舌。
Example pinyin: bié xiāng xìn tā , tā zǒng shì liǎng miàn èr shé 。
Tiếng Việt: Đừng tin anh ta, anh ta luôn nói trước nói sau khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng không nhất quán, trước sau trái ngược nhau.
Nghĩa phụ
English
Speaking inconsistently, contradicting oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻在两方面挑拔。[出处]《司马氏书仪·婚仪下》“其两面二舌,构虚造谗,离间骨肉者,逐之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế