Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严办

Pinyin: yán bàn

Meanings: Xử lý nghiêm khắc, thường dùng trong trường hợp xử phạt hoặc trừng trị., To deal with severely, often used in cases of punishment or discipline., ①从严处理或从严惩罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 厂, 八, 力

Chinese meaning: ①从严处理或从严惩罚。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc kỷ luật.

Example: 对违规行为要严办。

Example pinyin: duì wéi guī xíng wéi yào yán bàn 。

Tiếng Việt: Đối với hành vi vi phạm cần xử lý nghiêm khắc.

严办
yán bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý nghiêm khắc, thường dùng trong trường hợp xử phạt hoặc trừng trị.

To deal with severely, often used in cases of punishment or discipline.

从严处理或从严惩罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...