Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两鼠斗穴

Pinyin: liǎng shǔ dòu xué

Meanings: Hai con chuột đấu nhau trong hang (chỉ tranh chấp nội bộ)., Two rats fighting in a hole (referring to internal conflict)., 比喻敌对双方在地势险狭的地方相遇,只有勇往直前的才能获胜。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“其道远险狭,譬之犹两鼠斗于穴中,将勇者胜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 从, 冂, 臼, 斗, 八, 宀

Chinese meaning: 比喻敌对双方在地势险狭的地方相遇,只有勇往直前的才能获胜。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“其道远险狭,譬之犹两鼠斗于穴中,将勇者胜。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán xung đột không đáng có.

Example: 公司内部的争斗就像两鼠斗穴。

Example pinyin: gōng sī nèi bù de zhēng dòu jiù xiàng liǎng shǔ dòu xué 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh giành nội bộ công ty giống như hai con chuột đánh nhau trong hang.

两鼠斗穴
liǎng shǔ dòu xué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai con chuột đấu nhau trong hang (chỉ tranh chấp nội bộ).

Two rats fighting in a hole (referring to internal conflict).

比喻敌对双方在地势险狭的地方相遇,只有勇往直前的才能获胜。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“其道远险狭,譬之犹两鼠斗于穴中,将勇者胜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两鼠斗穴 (liǎng shǔ dòu xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung