Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤营
Pinyin: chè yíng
Meanings: Rời bỏ doanh trại, dỡ bỏ lều trại, To dismantle or abandon a campsite., ①撤除一个营地;从一个扎营地迁走。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 攵, 育, 吕
Chinese meaning: ①撤除一个营地;从一个扎营地迁走。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc cắm trại ngoài trời.
Example: 部队完成任务后撤营了。
Example pinyin: bù duì wán chéng rèn wu hòu chè yíng le 。
Tiếng Việt: Quân đội sau khi hoàn thành nhiệm vụ đã dỡ bỏ doanh trại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời bỏ doanh trại, dỡ bỏ lều trại
Nghĩa phụ
English
To dismantle or abandon a campsite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤除一个营地;从一个扎营地迁走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!