Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撢
Pinyin: dǎn
Meanings: Gạt bỏ bụi bẩn, làm sạch bằng cách gõ nhẹ hoặc quét, To brush off dust or clean by lightly tapping or sweeping., ①同“掸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“掸”。
Hán Việt reading: đạn
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với công cụ thực hiện hành động. Ví dụ: 撢子 (chổi lông gạt bụi).
Example: 他用撢子撢去衣服上的灰尘。
Example pinyin: tā yòng dǎn zǐ dǎn qù yī fu shàng de huī chén 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng chổi lông gạt bụi trên quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạt bỏ bụi bẩn, làm sạch bằng cách gõ nhẹ hoặc quét
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To brush off dust or clean by lightly tapping or sweeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“掸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!