Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤军
Pinyin: chè jūn
Meanings: Rút quân đội khỏi nơi đóng quân, To withdraw armed forces from a location., ①撤消军事行动;部队撤离军事区。[例]无条件撤军。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 攵, 育, 冖, 车
Chinese meaning: ①撤消军事行动;部队撤离军事区。[例]无条件撤军。
Grammar: Giống như '撤兵', nhưng nhấn mạnh vào hành động rút toàn bộ lực lượng quân sự lớn hơn.
Example: 联合国要求他们立即撤军。
Example pinyin: lián hé guó yāo qiú tā men lì jí chè jūn 。
Tiếng Việt: Liên Hợp Quốc yêu cầu họ ngay lập tức rút quân.

📷 Kiev, Ukraine - Ngày 6 tháng 10 năm 2019: Triển lãm các thiết bị quân sự hiện đại của Ukraine trong cuộc chiến với Nga. Thiết bị quân sự để bảo vệ lãnh thổ Ukraine
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân đội khỏi nơi đóng quân
Nghĩa phụ
English
To withdraw armed forces from a location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤消军事行动;部队撤离军事区。无条件撤军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
