Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤军
Pinyin: chè jūn
Meanings: Rút quân đội khỏi nơi đóng quân, To withdraw armed forces from a location., ①撤消军事行动;部队撤离军事区。[例]无条件撤军。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 攵, 育, 冖, 车
Chinese meaning: ①撤消军事行动;部队撤离军事区。[例]无条件撤军。
Grammar: Giống như '撤兵', nhưng nhấn mạnh vào hành động rút toàn bộ lực lượng quân sự lớn hơn.
Example: 联合国要求他们立即撤军。
Example pinyin: lián hé guó yāo qiú tā men lì jí chè jūn 。
Tiếng Việt: Liên Hợp Quốc yêu cầu họ ngay lập tức rút quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân đội khỏi nơi đóng quân
Nghĩa phụ
English
To withdraw armed forces from a location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤消军事行动;部队撤离军事区。无条件撤军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!