Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤兵

Pinyin: chè bīng

Meanings: Rút quân, rút binh lực khỏi một khu vực, To withdraw troops from an area., ①退兵,将军队从驻守地或战斗地区撤走。[例]先请大将军撤兵移营后。——《广州军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 攵, 育, 丘, 八

Chinese meaning: ①退兵,将军队从驻守地或战斗地区撤走。[例]先请大将军撤兵移营后。——《广州军务记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về việc rút quân trong các tình huống chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌军已经撤兵了。

Example pinyin: dí jūn yǐ jīng chè bīng le 。

Tiếng Việt: Quân địch đã rút lui rồi.

撤兵
chè bīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút quân, rút binh lực khỏi một khu vực

To withdraw troops from an area.

退兵,将军队从驻守地或战斗地区撤走。先请大将军撤兵移营后。——《广州军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤兵 (chè bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung