Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撮科打閧
Pinyin: cuō kē dǎ hòng
Meanings: Trêu đùa, gây tiếng cười, nhưng có thể hơi quá mức dẫn đến lộn xộn., To tease and provoke laughter, but may go a bit too far, leading to disorder., 犹言插科打诨。戏曲、曲艺演员在表演中穿插进去的引人发笑的动作或语言。閧,同哄”,喧闹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 最, 斗, 禾, 丁
Chinese meaning: 犹言插科打诨。戏曲、曲艺演员在表演中穿插进去的引人发笑的动作或语言。閧,同哄”,喧闹。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động nghịch ngợm của trẻ em hoặc nhóm bạn bè.
Example: 小孩子在一起总是爱撮科打閧,弄得家里乱糟糟的。
Example pinyin: xiǎo hái zi zài yì qǐ zǒng shì ài cuō kē dǎ hòng , nòng dé jiā lǐ luàn zāo zāo de 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ con khi ở cùng nhau luôn thích trêu đùa, khiến nhà cửa trở nên lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trêu đùa, gây tiếng cười, nhưng có thể hơi quá mức dẫn đến lộn xộn.
Nghĩa phụ
English
To tease and provoke laughter, but may go a bit too far, leading to disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言插科打诨。戏曲、曲艺演员在表演中穿插进去的引人发笑的动作或语言。閧,同哄”,喧闹。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế