Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撮盐入火

Pinyin: cuō yán rù huǒ

Meanings: Muối gặp lửa sẽ cháy bùng lên, biểu tượng cho sự kích thích hoặc biến đổi đột ngột., Salt bursts into flame when it meets fire, symbolizing sudden stimulation or transformation., 撮以指取物。盐一放在火里就爆裂。比喻性情急躁。[出处]元·王实甫《西厢记》“三本二折待去呵,小姐性儿撮盐入火。”[例]为是他性急,~,为国家面上只要争气,当先厮杀,以此人都叫他做急先锋”。——明·施耐庵《水浒全传》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 最, 圤, 皿, 入, 人, 八

Chinese meaning: 撮以指取物。盐一放在火里就爆裂。比喻性情急躁。[出处]元·王实甫《西厢记》“三本二折待去呵,小姐性儿撮盐入火。”[例]为是他性急,~,为国家面上只要争气,当先厮杀,以此人都叫他做急先锋”。——明·施耐庵《水浒全传》第十三回。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong ngữ cảnh có sự thay đổi hoặc hành động mạnh mẽ.

Example: 他的出现就像撮盐入火,瞬间点燃了全场的热情。

Example pinyin: tā de chū xiàn jiù xiàng cuō yán rù huǒ , shùn jiān diǎn rán le quán chǎng de rè qíng 。

Tiếng Việt: Sự xuất hiện của anh ấy giống như muối gặp lửa, ngay lập tức khơi dậy nhiệt huyết của mọi người.

撮盐入火
cuō yán rù huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muối gặp lửa sẽ cháy bùng lên, biểu tượng cho sự kích thích hoặc biến đổi đột ngột.

Salt bursts into flame when it meets fire, symbolizing sudden stimulation or transformation.

撮以指取物。盐一放在火里就爆裂。比喻性情急躁。[出处]元·王实甫《西厢记》“三本二折待去呵,小姐性儿撮盐入火。”[例]为是他性急,~,为国家面上只要争气,当先厮杀,以此人都叫他做急先锋”。——明·施耐庵《水浒全传》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撮盐入火 (cuō yán rù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung