Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎn

Meanings: Gạt bỏ bụi bẩn hoặc thứ gì không cần thiết bằng tay hoặc dụng cụ., To brush off dust or something unnecessary with hand or a tool., ①均见“掸”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 單, 扌

Chinese meaning: ①均见“掸”。

Grammar: Là động từ thường đi kèm với các danh từ chỉ vật để mô tả hành động gạt bỏ.

Example: 他用毛巾轻轻撣去衣服上的灰尘。

Example pinyin: tā yòng máo jīn qīng qīng dǎn qù yī fu shàng de huī chén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng khăn nhẹ nhàng phủi bụi trên quần áo.

dǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt bỏ bụi bẩn hoặc thứ gì không cần thiết bằng tay hoặc dụng cụ.

To brush off dust or something unnecessary with hand or a tool.

均见“掸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撣 (dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung