Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复蹈前辙
Pinyin: fù dǎo qián zhé
Meanings: Lặp lại sai lầm của quá khứ, To repeat the mistakes of the past., 蹈踏上;前辙先前车轮辗过的痕迹。重新踏上先前车轮辗过的痕迹。比喻不吸取教训,重犯错误。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]文帝阴灵,白日显现,故此炀帝也觉寒心,不敢复蹈前辙。——清·褚人获《隋唐演义》第三十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 舀, 𧾷, 䒑, 刖, 攵, 育, 车
Chinese meaning: 蹈踏上;前辙先前车轮辗过的痕迹。重新踏上先前车轮辗过的痕迹。比喻不吸取教训,重犯错误。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]文帝阴灵,白日显现,故此炀帝也觉寒心,不敢复蹈前辙。——清·褚人获《隋唐演义》第三十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng như một lời khuyên hoặc cảnh báo.
Example: 我们不能复蹈前辙。
Example pinyin: wǒ men bù néng fù dǎo qián zhé 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên lặp lại sai lầm của quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại sai lầm của quá khứ
Nghĩa phụ
English
To repeat the mistakes of the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踏上;前辙先前车轮辗过的痕迹。重新踏上先前车轮辗过的痕迹。比喻不吸取教训,重犯错误。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]文帝阴灵,白日显现,故此炀帝也觉寒心,不敢复蹈前辙。——清·褚人获《隋唐演义》第三十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế