Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外事

Pinyin: wài shì

Meanings: Các công việc đối ngoại, ngoại giao., Foreign affairs, diplomatic matters., ①外交事务;涉外事务。[例]外事活动。*②外边的事;与己无关的事。[例]不问外事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 事

Chinese meaning: ①外交事务;涉外事务。[例]外事活动。*②外边的事;与己无关的事。[例]不问外事。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quan hệ quốc tế hoặc đối tác nước ngoài.

Example: 他负责处理公司的外事工作。

Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ gōng sī de wài shì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách xử lý các công việc đối ngoại của công ty.

外事 - wài shì
外事
wài shì

📷 Bài phát biểu tại hội nghị thượng đỉnh

外事
wài shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các công việc đối ngoại, ngoại giao.

Foreign affairs, diplomatic matters.

外交事务;涉外事务。外事活动

外边的事;与己无关的事。不问外事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...