Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复辟
Pinyin: fù bì
Meanings: Phục hồi quyền lực hoặc chế độ cũ (thường mang nghĩa tiêu cực), Restoration of old power or regime (usually negative connotation)., ①失位的君主复位,泛指被推翻的统治者恢复原有的地位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 辛, 𡰪
Chinese meaning: ①失位的君主复位,泛指被推翻的统治者恢复原有的地位。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và lịch sử.
Example: 历史上有许多复辟的例子。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō fù bì de lì zǐ 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều ví dụ về việc phục hồi chế độ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi quyền lực hoặc chế độ cũ (thường mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Restoration of old power or regime (usually negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失位的君主复位,泛指被推翻的统治者恢复原有的地位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!