Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiòng

Meanings: (Hiếm) Xa xôi, sâu thẳm, (Rare) Remote, deep., ①远:“平沙无垠,夐不见人。”*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①远:“平沙无垠,夐不见人。”*②姓氏。

Grammar: Rất ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 夐远的山谷。

Example pinyin: xuàn yuǎn de shān gǔ 。

Tiếng Việt: Thung lũng xa xôi.

xiòng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Hiếm) Xa xôi, sâu thẳm

(Rare) Remote, deep.

“平沙无垠,夐不见人。”

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夐 (xiòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung