Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外宅

Pinyin: wài zhái

Meanings: Nhà riêng ngoài, nơi ở thứ hai, Second home or residence outside the main house., ①外衙。在牙城(主将住的内衙的卫城)外,所以称外宅。[例]居元济外宅。——《资治通鉴·唐纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 乇, 宀

Chinese meaning: ①外衙。在牙城(主将住的内衙的卫城)外,所以称外宅。[例]居元济外宅。——《资治通鉴·唐纪》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh đề cập đến tài sản cá nhân hoặc đời sống gia đình.

Example: 他在乡下有一处外宅。

Example pinyin: tā zài xiāng xià yǒu yí chù wài zhái 。

Tiếng Việt: Ông ấy có một ngôi nhà riêng ở vùng nông thôn.

外宅
wài zhái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà riêng ngoài, nơi ở thứ hai

Second home or residence outside the main house.

外衙。在牙城(主将住的内衙的卫城)外,所以称外宅。居元济外宅。——《资治通鉴·唐纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外宅 (wài zhái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung