Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外债
Pinyin: wài zhài
Meanings: Khoản nợ nước ngoài, khoản vay từ bên ngoài đất nước., Foreign debt, loans borrowed from outside the country., ①国家向外国借的债。[例]偿还外债。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 夕, 亻, 责
Chinese meaning: ①国家向外国借的债。[例]偿还外债。
Grammar: Liên quan đến tài chính quốc gia, thường đi kèm số liệu cụ thể.
Example: 政府正在努力偿还外债。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài nǔ lì cháng huán wài zhài 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực trả nợ nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản nợ nước ngoài, khoản vay từ bên ngoài đất nước.
Nghĩa phụ
English
Foreign debt, loans borrowed from outside the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家向外国借的债。偿还外债
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!