Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外史

Pinyin: wài shǐ

Meanings: Lịch sử không chính thức, giai thoại lịch sử, Unofficial history, historical anecdotes., ①指野史、杂史和以描写人物为主的旧小说之类,如《儒林外史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夕, 史

Chinese meaning: ①指野史、杂史和以描写人物为主的旧小说之类,如《儒林外史》。

Grammar: Danh từ chỉ loại tài liệu lịch sử cụ thể, thường mang tính phi chính thống.

Example: 这本书详细记录了清朝的外史。

Example pinyin: zhè běn shū xiáng xì jì lù le qīng cháo de wài shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi chép chi tiết những giai thoại lịch sử của triều đại nhà Thanh.

外史
wài shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử không chính thức, giai thoại lịch sử

Unofficial history, historical anecdotes.

指野史、杂史和以描写人物为主的旧小说之类,如《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外史 (wài shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung