Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧落黄泉
Pinyin: bì luò huáng quán
Meanings: Chỉ sự khác biệt cực độ giữa trời và đất, giữa cuộc sống và cái chết., Refers to the extreme difference between heaven and earth, life and death., 碧落天上、天界。黄泉地下。天上和地下。泛指宇宙的各个角落。[出处]唐·白居易《长恨歌》“上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。”[例]荷君王不弃,念切思专,~为奴寻遍。——清·洪昻《长生殿·重圆》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 珀, 石, 洛, 艹, 八, 由, 龷, 水, 白
Chinese meaning: 碧落天上、天界。黄泉地下。天上和地下。泛指宇宙的各个角落。[出处]唐·白居易《长恨歌》“上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。”[例]荷君王不弃,念切思专,~为奴寻遍。——清·洪昻《长生殿·重圆》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn học cổ để miêu tả khoảng cách lớn lao giữa hai thế giới đối lập.
Example: 碧落黄泉,生死相隔。
Example pinyin: bì luò huáng quán , shēng sǐ xiāng gé 。
Tiếng Việt: Trời xanh và suối vàng, ranh giới giữa sự sống và cái chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự khác biệt cực độ giữa trời và đất, giữa cuộc sống và cái chết.
Nghĩa phụ
English
Refers to the extreme difference between heaven and earth, life and death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碧落天上、天界。黄泉地下。天上和地下。泛指宇宙的各个角落。[出处]唐·白居易《长恨歌》“上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。”[例]荷君王不弃,念切思专,~为奴寻遍。——清·洪昻《长生殿·重圆》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế