Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碍口

Pinyin: ài kǒu

Meanings: Cảm thấy khó nói hoặc không thoải mái khi nói điều gì đó., To feel reluctant or uncomfortable saying something., ①由于某种原因不能明说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㝵, 石, 口

Chinese meaning: ①由于某种原因不能明说。

Grammar: Thường đi kèm với các tình huống liên quan đến sự do dự hoặc xấu hổ.

Example: 他心里有话,但碍口说不出。

Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu huà , dàn ài kǒu shuō bù chū 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy có điều muốn nói, nhưng cảm thấy khó mở lời.

碍口
ài kǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy khó nói hoặc không thoải mái khi nói điều gì đó.

To feel reluctant or uncomfortable saying something.

由于某种原因不能明说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碍口 (ài kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung