Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碱土

Pinyin: jiǎn tǔ

Meanings: Đất kiềm, đất có độ pH cao., Alkaline soil, soil with high pH levels., ①指敢于同违法乱纪而又依仗权势态度恶劣的人作斗争。[例]关键是党组织,尤其是领导干部要敢查敢管,敢于碰硬,一抓到底,问题就可以得到解决。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 咸, 石, 一, 十

Chinese meaning: ①指敢于同违法乱纪而又依仗权势态度恶劣的人作斗争。[例]关键是党组织,尤其是领导干部要敢查敢管,敢于碰硬,一抓到底,问题就可以得到解决。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành nông nghiệp.

Example: 这种植物适合生长在碱土中。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì hé shēng zhǎng zài jiǎn tǔ zhōng 。

Tiếng Việt: Loại cây này thích hợp trồng trong đất kiềm.

碱土
jiǎn tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất kiềm, đất có độ pH cao.

Alkaline soil, soil with high pH levels.

指敢于同违法乱纪而又依仗权势态度恶劣的人作斗争。关键是党组织,尤其是领导干部要敢查敢管,敢于碰硬,一抓到底,问题就可以得到解决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碱土 (jiǎn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung