Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碌碌无为

Pinyin: lù lù wú wéi

Meanings: Bận rộn nhưng không làm nên việc gì đáng kể., Busy but accomplishing nothing significant., 平平庸庸,无所作为。[出处]《史记·酷吏列传》“九卿碌碌奉其官,救过不瞻,何暇论绳墨之外乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 录, 石, 一, 尢, 为

Chinese meaning: 平平庸庸,无所作为。[出处]《史记·酷吏列传》“九卿碌碌奉其官,救过不瞻,何暇论绳墨之外乎?”

Grammar: Thường sử dụng để chỉ sự thất bại hoặc không tiến bộ trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 几年过去了,他依然碌碌无为。

Example pinyin: jǐ nián guò qù le , tā yī rán lù lù wú wéi 。

Tiếng Việt: Mấy năm đã qua, anh ấy vẫn bận rộn mà không làm nên trò trống gì.

碌碌无为
lù lù wú wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn nhưng không làm nên việc gì đáng kể.

Busy but accomplishing nothing significant.

平平庸庸,无所作为。[出处]《史记·酷吏列传》“九卿碌碌奉其官,救过不瞻,何暇论绳墨之外乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碌碌无为 (lù lù wú wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung