Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碍难从命

Pinyin: ài nán cóng mìng

Meanings: Khó có thể tuân lệnh hoặc làm theo yêu cầu vì gặp trở ngại., To find it difficult to follow orders or requests due to obstacles., 碍妨碍;从听从。由于有所妨碍,难以遵从吩咐,是委婉拒绝对方要求的话。[出处]《三打祝家庄》第一幕“第一场“你回去复李大官人,本当将时迁放回,怎奈他是梁山贼党,碍难从命。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 㝵, 石, 又, 隹, 人, 亼, 叩

Chinese meaning: 碍妨碍;从听从。由于有所妨碍,难以遵从吩咐,是委婉拒绝对方要求的话。[出处]《三打祝家庄》第一幕“第一场“你回去复李大官人,本当将时迁放回,怎奈他是梁山贼党,碍难从命。”

Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống trả lời từ chối một cách lịch sự.

Example: 抱歉,碍于实际情况,我碍难从命。

Example pinyin: bào qiàn , ài yú shí jì qíng kuàng , wǒ ài nán cóng mìng 。

Tiếng Việt: Xin lỗi, do tình hình thực tế, tôi khó có thể tuân lệnh.

碍难从命
ài nán cóng mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó có thể tuân lệnh hoặc làm theo yêu cầu vì gặp trở ngại.

To find it difficult to follow orders or requests due to obstacles.

碍妨碍;从听从。由于有所妨碍,难以遵从吩咐,是委婉拒绝对方要求的话。[出处]《三打祝家庄》第一幕“第一场“你回去复李大官人,本当将时迁放回,怎奈他是梁山贼党,碍难从命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...