Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁头
Pinyin: cí tóu
Meanings: Bộ phận đọc/ghi dữ liệu trên băng từ hoặc đĩa từ., Magnetic head; the component that reads/writes data on magnetic tapes or disks., ①磁录声中用来将电信号转换为磁带或钢丝上的磁录声,将磁录声转换为电信号,或抹去磁录声的电磁铁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兹, 石, 头
Chinese meaning: ①磁录声中用来将电信号转换为磁带或钢丝上的磁录声,将磁录声转换为电信号,或抹去磁录声的电磁铁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ. Ví dụ: 磁头坏了 (đầu từ bị hỏng).
Example: 磁头损坏导致数据无法读取。
Example pinyin: cí tóu sǔn huài dǎo zhì shù jù wú fǎ dú qǔ 。
Tiếng Việt: Đầu từ bị hỏng khiến không thể đọc dữ liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phận đọc/ghi dữ liệu trên băng từ hoặc đĩa từ.
Nghĩa phụ
English
Magnetic head; the component that reads/writes data on magnetic tapes or disks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁录声中用来将电信号转换为磁带或钢丝上的磁录声,将磁录声转换为电信号,或抹去磁录声的电磁铁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!