Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碌碌无闻

Pinyin: lù lù wú wén

Meanings: Bận rộn nhưng không ai biết đến., Busy but unknown to anyone., 碌碌平庸的样子。形容人平平庸庸,没有名望。[出处]宋·秦观《李状元墓铭》“君以诸生崛兴,名动海内,其视碌碌无闻而殁者,亦可以无憾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 录, 石, 一, 尢, 耳, 门

Chinese meaning: 碌碌平庸的样子。形容人平平庸庸,没有名望。[出处]宋·秦观《李状元墓铭》“君以诸生崛兴,名动海内,其视碌碌无闻而殁者,亦可以无憾。”

Grammar: Thường dùng để mô tả những người lao động thầm lặng.

Example: 他一生碌碌无闻,却做了许多好事。

Example pinyin: tā yì shēng lù lù wú wén , què zuò le xǔ duō hǎo shì 。

Tiếng Việt: Suốt đời bận rộn mà không ai biết đến, nhưng anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt.

碌碌无闻
lù lù wú wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn nhưng không ai biết đến.

Busy but unknown to anyone.

碌碌平庸的样子。形容人平平庸庸,没有名望。[出处]宋·秦观《李状元墓铭》“君以诸生崛兴,名动海内,其视碌碌无闻而殁者,亦可以无憾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碌碌无闻 (lù lù wú wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung