Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碳黑

Pinyin: tàn hēi

Meanings: Bột than đen, thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe và mực in., Carbon black, often used in tire and ink production., ①全部或主要由碳组成的各种胶状的黑色物质的任何一种。通常由烃类化合物的部分燃烧而以煤烟制得。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 炭, 石, 灬

Chinese meaning: ①全部或主要由碳组成的各种胶状的黑色物质的任何一种。通常由烃类化合物的部分燃烧而以煤烟制得。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả vật liệu màu đen giàu carbon.

Example: 这种轮胎含有大量的碳黑。

Example pinyin: zhè zhǒng lún tāi hán yǒu dà liàng de tàn hēi 。

Tiếng Việt: Loại lốp này chứa rất nhiều bột than đen.

碳黑
tàn hēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột than đen, thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe và mực in.

Carbon black, often used in tire and ink production.

全部或主要由碳组成的各种胶状的黑色物质的任何一种。通常由烃类化合物的部分燃烧而以煤烟制得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...