Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧鬟红袖
Pinyin: bì huán hóng xiù
Meanings: Mái tóc đen óng ả và tay áo đỏ tươi, dùng để miêu tả vẻ đẹp của người con gái thời xưa., Black shiny hair and red sleeves, describing the beauty of ancient women., 指代年轻貌美的女子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 珀, 石, 睘, 髟, 工, 纟, 由, 衤
Chinese meaning: 指代年轻貌美的女子。
Grammar: Thành ngữ mô tả, thường dùng trong văn chương cổ điển.
Example: 她打扮得碧鬟红袖,十分美丽。
Example pinyin: tā dǎ bàn dé bì huán hóng xiù , shí fēn měi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc với mái tóc đen óng ả và tay áo đỏ, trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái tóc đen óng ả và tay áo đỏ tươi, dùng để miêu tả vẻ đẹp của người con gái thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Black shiny hair and red sleeves, describing the beauty of ancient women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指代年轻貌美的女子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế