Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chá

Meanings: Mảnh vụn nhỏ, mảnh gãy từ vật rắn., Small fragments or broken pieces of a solid object., ①皮肤被碎玻璃、瓷片等划破。[例]小心别让碎玻璃碴了手。*②另见chā。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 查, 石

Chinese meaning: ①皮肤被碎玻璃、瓷片等划破。[例]小心别让碎玻璃碴了手。*②另见chā。

Hán Việt reading: tra

Grammar: Danh từ chỉ những phần nhỏ bị vỡ hoặc gãy ra từ vật liệu cứng.

Example: 地上有很多玻璃碴。

Example pinyin: dì shàng yǒu hěn duō bō lí chá 。

Tiếng Việt: Trên mặt đất có rất nhiều mảnh kính vỡ.

chá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh vụn nhỏ, mảnh gãy từ vật rắn.

tra

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small fragments or broken pieces of a solid object.

皮肤被碎玻璃、瓷片等划破。小心别让碎玻璃碴了手

另见chā

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碴 (chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung