Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猥亵
Pinyin: wěi xiè
Meanings: Quấy rối tình dục, sàm sỡ, khiếm nhã về mặt tình dục., Sexual harassment, molestation, indecent behavior., ①犬生三子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 犭, 畏, 亠, 执, 𧘇
Chinese meaning: ①犬生三子。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 他的行为被认为是猥亵。
Example pinyin: tā de xíng wéi bèi rèn wéi shì wěi xiè 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta bị coi là sàm sỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rối tình dục, sàm sỡ, khiếm nhã về mặt tình dục.
Nghĩa phụ
English
Sexual harassment, molestation, indecent behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犬生三子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!