Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪鬣
Pinyin: zhū liè
Meanings: Bờm heo, phần lông dài và cứng trên lưng heo rừng., Pig’s mane or long stiff hair on the back of a wild boar., ①猪鬃。鬣,马脖子上的长毛,可引申泛指一切兽类的比较刚劲的毛。[例]试以猪鬣撩拨虫须仍不动。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 犭, 者, 巤, 髟
Chinese meaning: ①猪鬃。鬣,马脖子上的长毛,可引申泛指一切兽类的比较刚劲的毛。[例]试以猪鬣撩拨虫须仍不动。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn học hoặc tài liệu sinh học. Chỉ đặc điểm cụ thể của heo rừng.
Example: 野猪的猪鬣非常坚硬。
Example pinyin: yě zhū de zhū liè fēi cháng jiān yìng 。
Tiếng Việt: Phần bờm của heo rừng rất cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờm heo, phần lông dài và cứng trên lưng heo rừng.
Nghĩa phụ
English
Pig’s mane or long stiff hair on the back of a wild boar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪鬃。鬣,马脖子上的长毛,可引申泛指一切兽类的比较刚劲的毛。试以猪鬣撩拨虫须仍不动。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!