Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猜详

Pinyin: cāi xiáng

Meanings: Đoán chi tiết, tìm hiểu kỹ lưỡng thông qua phân tích hoặc suy luận., To guess in detail or analyze thoroughly through reasoning., ①猜度。[例]他的字迹很难辨认,必须反复猜详,才能识别。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 犭, 青, 羊, 讠

Chinese meaning: ①猜度。[例]他的字迹很难辨认,必须反复猜详,才能识别。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự suy luận hoặc phân tích sâu sắc.

Example: 经过猜详,他终于明白了事情的真相。

Example pinyin: jīng guò cāi xiáng , tā zhōng yú míng bái liǎo shì qíng de zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Sau khi suy đoán kỹ lưỡng, anh ấy cuối cùng đã hiểu được sự thật.

猜详
cāi xiáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán chi tiết, tìm hiểu kỹ lưỡng thông qua phân tích hoặc suy luận.

To guess in detail or analyze thoroughly through reasoning.

猜度。他的字迹很难辨认,必须反复猜详,才能识别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...